Please tidy up after the meal.
Dịch: Làm ơn cơm nước dọn dẹp đi.
She asked her son to tidy up after the meal.
Dịch: Cô ấy bảo con trai cơm nước dọn dẹp.
Lau dọn sau khi ăn
Dọn dẹp chén đĩa
dọn dẹp
bữa ăn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dãy số cộng
đa lớp
xóa thế chấp
cải thiện quốc phòng
bìa mềm in a paperback book
trên đường cao tốc
Học dựa trên vấn đề
Thị trường tài chính