Please tidy up after the meal.
Dịch: Làm ơn cơm nước dọn dẹp đi.
She asked her son to tidy up after the meal.
Dịch: Cô ấy bảo con trai cơm nước dọn dẹp.
Lau dọn sau khi ăn
Dọn dẹp chén đĩa
dọn dẹp
bữa ăn
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
công nghệ hình ảnh
mục tiêu đơn giản
quản trị minh bạch
Biển báo cấm đi bộ
báo cáo tóm tắt
Nhân văn
cùng
cái cốc