This is a youth retirement home.
Dịch: Đây là một nhà hưu trí thanh niên.
They are building a new youth retirement home in the suburbs.
Dịch: Họ đang xây dựng một nhà hưu trí thanh niên mới ở vùng ngoại ô.
Khu hưu trí dành cho người trẻ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tỉnh táo không phản ứng
dép xỏ ngón
tin tưởng, giao phó
Hình ảnh đời tư
ý nghĩa sâu sắc
quyền kinh tế
phụ tá, phụ thuộc
loại, kiểu