It's a commonplace idea that everyone agrees on.
Dịch: Đó là một ý tưởng phổ biến mà mọi người đều đồng ý.
Her comments were considered commonplace and uninspired.
Dịch: Những bình luận của cô ấy bị coi là tầm thường và thiếu cảm hứng.
bình thường
tầm thường, cũ rích
điều phổ biến
phổ biến
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
lỗi nghiêm trọng
thể hiện lòng sùng kính, tôn thờ
vợ chồng
sự xuất sắc nghệ thuật
sao Việt
muối biển
túi xách
Kiểu cắt tóc nhiều lớp, cắt theo các lớp chồng lên nhau để tạo độ phồng và chiều sâu