It's a commonplace idea that everyone agrees on.
Dịch: Đó là một ý tưởng phổ biến mà mọi người đều đồng ý.
Her comments were considered commonplace and uninspired.
Dịch: Những bình luận của cô ấy bị coi là tầm thường và thiếu cảm hứng.
Sàn vinyl cao cấp dạng ván, thường dùng để lát sàn trong nhà để tạo vẻ đẹp và độ bền cao.