Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ordinary"

noun phrase
ordinary emotions
/ˈɔːrdənɛri ɪˈmoʊʃənz/

cảm xúc bình thường

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

noun
ordinary share
/ˈɔːrdənəri ʃer/

cổ phiếu phổ thông

noun
extraordinary experience
/ɪkˈstrɔːrdəneri ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm phi thường

noun
Extraordinary benefit
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈbenɪfɪt/

Lợi ích phi thường

noun
extraordinary outcome
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈaʊtkʌm/

kết quả phi thường

adjective
Ordinary
/ˈɔːrdɪneri/

Bình thường, thông thường

noun
ordinary version
/ˈɔːrdənəri ˈvɜːrʒn/

bản thường

adjective
excessively ordinary
/ɪkˈsesɪvli ˈɔːrdɪneri/

quá đỗi bình dị

noun phrase
two ordinary batteries
/tuː ˈɔːrdɪneri ˈbætəriz/

hai cục pin thường

noun phrase
Ordinary childhood memories
/ˈɔːrdɪneri ˈtʃaɪldhʊd ˈmeməriz/

kí ức tuổi thơ bình thường

Adjective phrase
Extraordinary body
/ɪkˈstrɔːrdəˌneri ˈbɑːdi/

Body không phải dạng vừa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY