The cadre of the organization was well-trained.
Dịch: Cán bộ của tổ chức được đào tạo bài bản.
She is a cadre in the local government.
Dịch: Cô ấy là một cán bộ trong chính quyền địa phương.
cán bộ
nhân viên
đào tạo cán bộ
thành viên cán bộ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cản trở nhân chứng
sôi nổi, nhiệt huyết
màu đất nung
dịch vụ vận tải
bút miệng khẳng định
sự thành lập
lựa chọn yêu thích
trứng luộc chín