The cadre of the organization was well-trained.
Dịch: Cán bộ của tổ chức được đào tạo bài bản.
She is a cadre in the local government.
Dịch: Cô ấy là một cán bộ trong chính quyền địa phương.
cán bộ
nhân viên
đào tạo cán bộ
thành viên cán bộ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Lễ hội mùa xuân
sự ủng hộ nhiệt thành
du lịch kích thích
cơn bão dư luận
công nghệ trò chơi điện tử
Quả lê
cầu phao
quyền của công dân