The committee developed a common vision for the future.
Dịch: Ủy ban đã phát triển một tầm nhìn chung cho tương lai.
A common vision helps unite the team.
Dịch: Tầm nhìn chung giúp gắn kết đội ngũ.
tầm nhìn chia sẻ
tầm nhìn tập thể
tầm nhìn
hình dung
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đánh giá chương trình
trường nghề
tuyên bố chung
con trâu
trạng thái dự án
sự gia hạn thỏa thuận
hợp tác điều tra
các tổ chức nhà nước