The two agencies agreed to cooperate in the investigation.
Dịch: Hai cơ quan đã đồng ý hợp tác trong cuộc điều tra.
We are willing to cooperate fully in the investigation.
Dịch: Chúng tôi sẵn sàng hợp tác đầy đủ trong cuộc điều tra.
cộng tác điều tra
phối hợp điều tra
sự hợp tác điều tra
08/11/2025
/lɛt/
người lính đã vượt qua chuyến đi biển đầu tiên
lo học hành
Kho lạnh
Công việc tẻ nhạt, nhàm chán và đòi hỏi nhiều thời gian và công sức
nhiều bộ phận khác nhau
lừa gạt nhầm niềm tin
xây dựng mối quan hệ
Album điện tử