The two leaders issued a joint statement after the meeting.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã đưa ra một tuyên bố chung sau cuộc họp.
A joint statement was released by the companies.
Dịch: Một thông cáo chung đã được phát hành bởi các công ty.
thông cáo
tuyên bố chung
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nhảy đôi
bánh tráng miệng
trạm đồ uống
tổ chức cha
Chiến binh bão tố
Các món ăn
dẫn đầu
kỹ năng xã hội