The two leaders issued a joint statement after the meeting.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã đưa ra một tuyên bố chung sau cuộc họp.
A joint statement was released by the companies.
Dịch: Một thông cáo chung đã được phát hành bởi các công ty.
thông cáo
tuyên bố chung
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hối hận, ăn năn
lựa chọn thay thế hấp dẫn
quy mô dự án
khoảnh khắc đổi nam ca sĩ
hiệu quả hơn
Nàng hậu nào
sự chuyển đổi môi trường
chất lượng vật liệu