She was appointed as a committee member last year.
Dịch: Cô ấy đã được bổ nhiệm làm thành viên ủy ban vào năm ngoái.
Each committee member has a specific role to play.
Dịch: Mỗi thành viên ủy ban đều có một vai trò cụ thể.
thành viên hội đồng
thành viên hội đồng thẩm định
ủy ban
thành viên
ủy ban hóa
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Kết nối với thiên nhiên
hỗ trợ sinh thái
sự hưng phấn cho cộng đồng
Yêu mến, quý mến
thần tiên, đẹp như tranh vẽ
Tìm hiểu chuyên môn
đơn vị hạt nhân
Vòng đu quay