The committee will meet next week.
Dịch: Ủy ban sẽ họp vào tuần tới.
She was appointed to the advisory committee.
Dịch: Cô được bổ nhiệm vào ủy ban tư vấn.
hội đồng
ban
lực lượng đặc nhiệm
ủy ban
giao cho ủy ban
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hàm affine
bảo trì phòng ngừa
nồi cơm điện
giải pháp công bằng
khu vực lưu trữ tạm thời
giáo viên đánh giá
sự thương lượng, sự thỏa thuận
vũ khí phóng