She decided to commit to her studies.
Dịch: Cô ấy quyết định cam kết với việc học của mình.
He was arrested for committing a crime.
Dịch: Anh ấy đã bị bắt vì phạm tội.
cống hiến
tham gia
sự cam kết
cam kết
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bãi biển tuyệt đẹp
Bánh phồng tôm
Chúc mừng sinh nhật muộn
phát triển khoa học công nghệ
gầy, mỏng
theo giai đoạn
đêm muộn
kem mềm