The project was implemented in a phased approach.
Dịch: Dự án được thực hiện theo phương pháp tiếp cận từng giai đoạn.
We adopted a phased withdrawal of troops.
Dịch: Chúng tôi đã áp dụng việc rút quân theo từng giai đoạn.
từ từ
từng bước
giai đoạn hóa
giai đoạn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giao dịch tiền tệ
tiền đặt cọc đảm bảo
không thấm nước
cái nhìn sâu sắc
nghề nghiệp trung cấp
tốc độ cao
hội văn học
chân