He is studying commercial education at the university.
Dịch: Anh ấy đang học giáo dục thương mại tại trường đại học.
Commercial education prepares students for careers in business and trade.
Dịch: Giáo dục thương mại trang bị cho học sinh kiến thức để làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
thời điểm kết thúc công việc hoặc hoạt động kinh doanh trong một ngày