Please adhere to the maintenance schedule to ensure optimal performance.
Dịch: Vui lòng tuân thủ lịch bảo trì để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
The maintenance schedule is updated quarterly.
Dịch: Lịch bảo trì được cập nhật hàng quý.
lịch bảo dưỡng
lịch trình bảo trì
bảo trì
sự bảo trì
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
xe rác
rượu vang
khen ngợi
đường hai chiều
Nam giới dưới 39 tuổi
bức tranh ghép
mối quan hệ gia đình
một phần, không hoàn chỉnh