Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

comedian

/kəˈmiːdiən/

Danh hài

noun
dictionary

Định nghĩa

Comedian có nghĩa là Danh hài
Ngoài ra comedian còn có nghĩa là Người gây cười, Người diễn hài

Ví dụ chi tiết

The comedian made everyone laugh with his jokes.

Dịch: Danh hài đã khiến mọi người cười với những câu chuyện hài hước của anh ấy.

She always wanted to be a comedian since she was a child.

Dịch: Cô ấy luôn muốn trở thành một danh hài từ khi còn nhỏ.

His performance as a comedian was outstanding.

Dịch: Màn trình diễn của anh ấy với vai trò danh hài thật xuất sắc.

Từ đồng nghĩa

humorist

Nhà hài hước

entertainer

Người giải trí

satirist

Nhà châm biếm

Họ từ vựng

noun

comedy

Hài kịch

verb

entertain

Giải trí

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

actor
performer
comic

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
circular graph
/ˈsɜːr.kjʊ.lər ɡræf/

biểu đồ tròn

noun
cercopithecidae
/ˌsɜːrkəˈpɪθɪˌkeɪdi/

họ khỉ Cercopithecidae

noun
edible blossom
/ˈɛdɪbəl ˈblɒsəm/

hoa ăn được

noun phrase
fat loss benefits
/fæt lɔːs ˈbenɪfɪts/

Lợi ích của việc giảm mỡ

noun
framework
/ˈfreɪm.wɜrk/

khung, khuôn khổ

noun
security protocol
/sɪˈkjʊrɪti ˈproʊtəkɒl/

giao thức bảo mật

noun
side
/saɪd/

bên

noun
forthcoming potential
/ˌfɔrθˈkʌmɪŋ pəˈtɛnʃəl/

tiềm năng sắp sửa

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 980 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1928 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1315 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1742 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1687 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1467 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1694 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 980 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1928 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1315 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1742 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1687 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1467 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1694 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 980 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1928 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1315 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1742 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY