He applied cologne before going out.
Dịch: Anh ấy đã xịt nước hoa trước khi ra ngoài.
She loves the smell of fresh cologne.
Dịch: Cô ấy thích mùi nước hoa tươi mới.
hương thơm
mùi hương
nước hoa
tạo hương
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
rất nhiều rác
tiền thưởng hiệu suất
thái độ xem thường
tổ chức
thành lập một ủy ban
trách nhiệm bản thân
gây ấn tượng
vật liệu bao bì