She applied her favorite perfume before going out.
Dịch: Cô ấy xịt nước hoa yêu thích trước khi ra ngoài.
The perfume of the flowers filled the air.
Dịch: Mùi thơm của những bông hoa tràn ngập không khí.
hương liệu
mùi hương
ngành sản xuất nước hoa
xịt nước hoa
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
dân tộc thiểu số
công nghệ tia X
làm yếu đi, làm suy yếu
ở lại qua đêm
đa dạng giới
Tinh bột
thiết bị smartphone đời cũ
quả chà là