She applied her favorite perfume before going out.
Dịch: Cô ấy xịt nước hoa yêu thích trước khi ra ngoài.
The perfume of the flowers filled the air.
Dịch: Mùi thơm của những bông hoa tràn ngập không khí.
hương liệu
mùi hương
ngành sản xuất nước hoa
xịt nước hoa
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sự choáng váng, sự ngây ngất
hành động cao quý
đẹp, sang trọng; kỳ lạ, xa hoa
văn phòng vệ tinh
Chào mừng đến với Việt Nam
thông tin công ty
cấu trúc giống như tua
Cảnh sát quận