The team provided a cohesive strategy for the project.
Dịch: Nhóm đã cung cấp một chiến lược gắn kết cho dự án.
A cohesive argument is essential for a strong essay.
Dịch: Một lập luận gắn kết là điều cần thiết cho một bài luận mạnh mẽ.
thống nhất
kết nối
tính gắn kết
một cách gắn kết
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cuff vai
cấp độ giáo dục
rượu, đồ uống có cồn
mụn nước do sốt
nhân viên nhân sự
Sự vui tươi, hoạt bát, sôi động
bột mì dùng để làm bánh
cái giá để quan tài