The unified approach to the project helped improve collaboration.
Dịch: Cách tiếp cận thống nhất đối với dự án đã giúp cải thiện sự hợp tác.
They presented a unified front during the negotiations.
Dịch: Họ đã thể hiện một mặt trận thống nhất trong quá trình đàm phán.
Kilômét mỗi giờ (kph) là đơn vị đo tốc độ, thể hiện số kilômét mà một đối tượng di chuyển trong một giờ.