The devices are connected to the internet.
Dịch: Các thiết bị được kết nối với internet.
She feels connected to her community.
Dịch: Cô ấy cảm thấy gắn bó với cộng đồng của mình.
bột vàng, loại vàng thỏi (dùng trong chế biến uranium hoặc trong công nghiệp hạt nhân)