She was coaxing the child to eat his vegetables.
Dịch: Cô ấy đang dỗ dành đứa trẻ ăn rau.
He spent hours coaxing the cat out from under the bed.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để dỗ dành con mèo ra khỏi gầm giường.
sự thuyết phục
sự cám dỗ
sự dỗ dành
dỗ dành
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Trong trẻo hiếm có
mùa lễ hội
người xứ Wales
sốt
định lý
mức độ thành công
thuyền nhỏ, thuyền nhẹ
giày lười