The discharge device safely releases excess pressure.
Dịch: Thiết bị xả an toàn giải phóng áp suất dư thừa.
The engineer checked the discharge device for proper operation.
Dịch: Kỹ sư đã kiểm tra thiết bị xả để đảm bảo hoạt động đúng.
thiết bị xả
thiết bị giải phóng
sự xả
xả ra
07/11/2025
/bɛt/
sự kiện đáng chú ý
đạo đức nghiên cứu
bùng phát ánh sáng kéo dài
bài kiểm tra thực hành
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
Hàm nguyên
có hại, độc hại
hỗ trợ nhiệt tình