She was clutching her handbag tightly.
Dịch: Cô ấy đang nắm chặt túi xách của mình.
He clutched the steering wheel as the car skidded.
Dịch: Anh ấy nắm chặt vô lăng khi chiếc xe trượt đi.
nắm
giữ
sự nắm chặt
nắm lấy
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
không bị ép
cốc không có quai, thường dùng để uống nước
phí chuyển nhượng
cơ quan an ninh biên giới
xe tải
dòng video trực tiếp
tình trạng không hợp pháp, sự sinh ra không hợp pháp
các đơn vị hành chính