His smile was unforced.
Dịch: Nụ cười của anh ấy không gượng ép.
The agreement was completely unforced and voluntary.
Dịch: Thỏa thuận này hoàn toàn tự nguyện và không hề ép buộc.
tự nguyện
sẵn lòng
tự phát
tháo bỏ (sức ép)
sự không bị ép buộc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cuộc đời rực rỡ
Gu thời trang
hiệp định toàn cầu
Kính trọng nữ sĩ quan
Nghệ thuật sân khấu
cam đoan an toàn
thực vật hạt trần
thức ăn có tính axit