She is very close to her family.
Dịch: Cô ấy rất gần gũi với gia đình.
They always support each other as a close family.
Dịch: Họ luôn hỗ trợ lẫn nhau như một gia đình gần gũi.
gia đình trực hệ
gia đình hạt nhân
gia đình
thuộc về gia đình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mua bạc tích trữ
khả năng lãnh đạo tự nhiên
chuỗi sự kiện lớn
cặp đôi người hâm mộ
trang trọng, nghiêm túc
nâng tầm thương hiệu
Kinh tế xây dựng
Vẻ ngoài lộng lẫy