She is very close to her family.
Dịch: Cô ấy rất gần gũi với gia đình.
They always support each other as a close family.
Dịch: Họ luôn hỗ trợ lẫn nhau như một gia đình gần gũi.
gia đình trực hệ
gia đình hạt nhân
gia đình
thuộc về gia đình
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
công thức phối đồ
nỗ lực hướng tới mục tiêu
chậm phát triển
tiếp đất an toàn
thuộc về vua; giống như vua; có phẩm giá như vua
đầu bếp phụ
Nhà cầm quân
Chúc mừng sinh nhật chị gái