The pilot made a safe landing.
Dịch: Phi công đã tiếp đất an toàn.
We were relieved to have a safe landing after the turbulent flight.
Dịch: Chúng tôi rất nhẹ nhõm khi tiếp đất an toàn sau chuyến bay đầy xáo trộn.
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.