The child is developmentally delayed.
Dịch: Đứa trẻ bị chậm phát triển.
The doctor is concerned about his developmentally delayed speech.
Dịch: Bác sĩ lo ngại về việc chậm phát triển ngôn ngữ của cháu.
phát triển chậm
phát triển trì trệ
sự chậm phát triển
về mặt phát triển
07/11/2025
/bɛt/
đôi chân đẹp
gạo hạt vừa
có triệu chứng
Bác sĩ mắt
em mất tích
vùng trồng cây ăn quả
hệ thống thuế
tiêu chuẩn đánh giá