The child is developmentally delayed.
Dịch: Đứa trẻ bị chậm phát triển.
The doctor is concerned about his developmentally delayed speech.
Dịch: Bác sĩ lo ngại về việc chậm phát triển ngôn ngữ của cháu.
phát triển chậm
phát triển trì trệ
sự chậm phát triển
về mặt phát triển
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự tan chảy
loại
đơn ngữ
niềm tin tập thể
chăm sóc vòng 3
Phong tục châu Á
vịt nướng than
dần biến mất