The child is developmentally delayed.
Dịch: Đứa trẻ bị chậm phát triển.
The doctor is concerned about his developmentally delayed speech.
Dịch: Bác sĩ lo ngại về việc chậm phát triển ngôn ngữ của cháu.
phát triển chậm
phát triển trì trệ
sự chậm phát triển
về mặt phát triển
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đáng tiếc, không may
tài chính phi pháp
lãng phí tiền
Công cụ phù hợp
bệnh co cơ hàm
rào cản tâm lý
người mẹ tương lai
đường hầm