He is a talented military leader.
Dịch: Ông ấy là một nhà cầm quân tài ba.
The military leader planned the strategy.
Dịch: Nhà cầm quân đã lên kế hoạch chiến lược.
chỉ huy
tướng quân
người lãnh đạo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Xanh lam sống động
tổ chức cựu sinh viên
the process of recording and monitoring expenses to manage finances effectively
cốc chân không
Báo động, lo sợ
Món ăn được hấp
body shaming người béo
giọng ca đặc biệt