They have been close companions since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Close companions often share secrets and dreams.
Dịch: Bạn thân thiết thường chia sẻ bí mật và ước mơ.
bạn bè thân thiết
đối tác thân mật
bạn đồng hành
đi cùng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
máy trao đổi nhiệt
viết hồi ký
Mực hoa hồng
phim tưởng tượng
Độ bền khí hậu
thỏa thuận giải quyết
khai thác thương mại
người có trách nhiệm