Her approval was implicit in her smile.
Dịch: Sự chấp nhận của cô ấy đã được ngầm hiểu qua nụ cười.
There is an implicit understanding between the two parties.
Dịch: Có một sự hiểu biết ngầm giữa hai bên.
không nói ra
ngầm
sự ngầm hiểu
ngụ ý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Du lịch homestay
búp bê đồ chơi
vịt con
Mẫu mực, tấm gương
dấu đô la
Nguồn thu gia tăng
sinh nhiều con
sau cải tạo