Her approval was implicit in her smile.
Dịch: Sự chấp nhận của cô ấy đã được ngầm hiểu qua nụ cười.
There is an implicit understanding between the two parties.
Dịch: Có một sự hiểu biết ngầm giữa hai bên.
Các mục đã được đánh giá hoặc xem xét trong quá trình kiểm tra hoặc đánh giá