Her approval was implicit in her smile.
Dịch: Sự chấp nhận của cô ấy đã được ngầm hiểu qua nụ cười.
There is an implicit understanding between the two parties.
Dịch: Có một sự hiểu biết ngầm giữa hai bên.
không nói ra
ngầm
sự ngầm hiểu
ngụ ý
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
Như tượng, giống tượng
miếng thịt
ung thư tuyến tiền liệt
viêm tai
khắc phục hậu quả
quản lý không gian
Dùng tới dùng lui