He cleared his throat before speaking to the audience.
Dịch: Anh ấy đã kh clearing the throat trước khi nói chuyện với khán giả.
She often clears her throat when she feels a tickle.
Dịch: Cô ấy thường kh clearing the throat khi cảm thấy ngứa.
ho
kh clearing the throat
dọn dẹp
họng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
50 người/đơn vị dẫn đầu
Nghĩa vụ quân sự
Ngoại giao quốc tế
tiệc sinh nhật nhỏ
cận cảnh kho hàng
chuyên gia làm chứng
mùng chùm
vẻ vương giả