I plan a siesta every afternoon.
Dịch: Tôi lên kế hoạch cho một giấc ngủ trưa mỗi chiều.
She plans a siesta after lunch.
Dịch: Cô ấy lên kế hoạch cho một giấc ngủ trưa sau bữa trưa.
lên lịch cho một giấc ngủ ngắn
giấc ngủ trưa
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Sự khoan dung, sự nhân nhượng
lợi dụng buồng giam
cơ sở giải trí
Cận cảnh hiện trường
Biên lai
luyện tập chăm chỉ
sơn
song ngữ hóa, đa văn hóa