I plan a siesta every afternoon.
Dịch: Tôi lên kế hoạch cho một giấc ngủ trưa mỗi chiều.
She plans a siesta after lunch.
Dịch: Cô ấy lên kế hoạch cho một giấc ngủ trưa sau bữa trưa.
lên lịch cho một giấc ngủ ngắn
giấc ngủ trưa
07/11/2025
/bɛt/
đậu phụ
Người chăn nuôi
tự do báo chí
mức độ nào
huy chương vàng
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
Đào tạo vận hành
sự phụ thuộc