The clamorous crowd protested the decision.
Dịch: Đám đông ồn ào phản đối quyết định.
The clamorous seagulls circled overhead.
Dịch: Những con mòng biển ồn ào lượn vòng trên đầu.
ồn ào
huyên náo
sự ồn ào
la hét, kêu la
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
các khu công nghiệp
nhạc kịch
thay đổi luồng gió
người trung gian
bài phát biểu ngắn
Hậu quả của bão
quyết định của tòa án
sự tăng cường sức khỏe