The clamorous crowd protested the decision.
Dịch: Đám đông ồn ào phản đối quyết định.
The clamorous seagulls circled overhead.
Dịch: Những con mòng biển ồn ào lượn vòng trên đầu.
ồn ào
huyên náo
sự ồn ào
la hét, kêu la
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Thanh chống lắc xe hoặc thanh chống dao động
sự xem xét, sự đánh giá
cơ hội
tìm kiếm đầu tư
Tài khoản niên kim
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.
đất không sinh sản
hành vi có nguyên tắc