The clamorous crowd protested the decision.
Dịch: Đám đông ồn ào phản đối quyết định.
The clamorous seagulls circled overhead.
Dịch: Những con mòng biển ồn ào lượn vòng trên đầu.
ồn ào
huyên náo
sự ồn ào
la hét, kêu la
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Sử dụng tài nguyên hiệu quả
thời điểm diễn ra sự kiện
hàng hóa nông sản
mạng lưới điện
kỳ thi tổng hợp
khả năng bị sa thải
tấn công, công kích
liên tục