The boisterous laughter of children filled the room.
Dịch: Tiếng cười ồn ào của trẻ con tràn ngập căn phòng.
A boisterous crowd gathered to celebrate the victory.
Dịch: Một đám đông náo nhiệt tụ tập để ăn mừng chiến thắng.
hỗn láo, ồn ào
quậy phá, khó bảo
sống động, hoạt bát
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người mới đến
tập thể nghệ sĩ
rối loạn lưỡng cực
quan hệ thương mại
sinh vật
thị trường game
cộng đồng gặp khó khăn
tìm kiếm sự giúp đỡ