The boisterous laughter of children filled the room.
Dịch: Tiếng cười ồn ào của trẻ con tràn ngập căn phòng.
A boisterous crowd gathered to celebrate the victory.
Dịch: Một đám đông náo nhiệt tụ tập để ăn mừng chiến thắng.
hỗn láo, ồn ào
quậy phá, khó bảo
sống động, hoạt bát
07/11/2025
/bɛt/
Số sản xuất
Người ngu ngốc
Giáo dục bậc cao
chủ đề
sống động, đầy sức sống
công bằng, hợp lý
chi phí tổng hợp
Phái đoàn đàm phán