The boisterous laughter of children filled the room.
Dịch: Tiếng cười ồn ào của trẻ con tràn ngập căn phòng.
A boisterous crowd gathered to celebrate the victory.
Dịch: Một đám đông náo nhiệt tụ tập để ăn mừng chiến thắng.
hỗn láo, ồn ào
quậy phá, khó bảo
sống động, hoạt bát
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Âm thanh vang vọng
kết quả đáng khích lệ
Bạn nghĩ sao?
sự di chuyển của ánh sáng mặt trời
Nhà tư vấn phong thủy
sự chứng thực, sự ủng hộ
cá cược
khách nội địa