The apartment provides a comfortable living space.
Dịch: Căn hộ cung cấp một không gian sống thoải mái.
They designed the house to maximize the living space.
Dịch: Họ thiết kế ngôi nhà để tối đa hóa không gian sống.
khu vực sống
môi trường sống
cuộc sống
sống
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
điều trị có mục tiêu
sự tuẫn đạo, sự tử vì đạo
sống chung nhiều thế hệ
Đối tác kinh doanh
cuộc thi, kỳ thi, sự kiểm tra
người mang nhiều dòng máu
thuốc kích thích hiệu suất
Lỗi chung