The apartment provides a comfortable living space.
Dịch: Căn hộ cung cấp một không gian sống thoải mái.
They designed the house to maximize the living space.
Dịch: Họ thiết kế ngôi nhà để tối đa hóa không gian sống.
khu vực sống
môi trường sống
cuộc sống
sống
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hành tây Tây Ban Nha
Điện toán đám mây
Đội trưởng cổ vũ
đại lý thương mại
sức khỏe số
tinh hoàn
Khoản vay trả góp
đáng giá, có giá trị