The apartment provides a comfortable living space.
Dịch: Căn hộ cung cấp một không gian sống thoải mái.
They designed the house to maximize the living space.
Dịch: Họ thiết kế ngôi nhà để tối đa hóa không gian sống.
khu vực sống
môi trường sống
cuộc sống
sống
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Xoá lông vĩnh viễn
Giày Oxford
sự quản lý
biểu hiện, diễn đạt
hiệu quả
đáng kính, có phẩm giá
nhặt mang về
cuộc sống bí mật