His circumlocution made it hard to understand his point.
Dịch: Cách nói vòng vo của anh ta khiến người khác khó hiểu ý kiến của anh.
The politician's circumlocution was a tactic to avoid answering the question directly.
Dịch: Cách nói vòng vo của chính trị gia là một chiến thuật để tránh trả lời trực tiếp câu hỏi.