The company is entering a new stage of development.
Dịch: Công ty đang bước vào một giai đoạn phát triển mới.
This marks a new stage in the peace process.
Dịch: Điều này đánh dấu một giai đoạn mới trong tiến trình hòa bình.
giai đoạn mới
kỷ nguyên mới
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bạn học trường nào?
sự kiện phổ biến
khám phá chuyển vùng
trường hợp nhận nhầm danh tính
bộ phận quan trọng
nhìn như mí
lưới, mạng, hệ thống ô vuông
có thể vận chuyển