I bought a beef joint for the barbecue.
Dịch: Tôi đã mua một khớp thịt bò cho tiệc nướng.
This beef joint is perfect for slow cooking.
Dịch: Khớp thịt bò này rất thích hợp cho việc nấu chậm.
miếng thịt bò
khớp bò
thịt bò
kết hợp
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
âm thầm bứt phá
bảo vệ giá
ý thức về giới hạn
chi phí khẩn cấp
Táo quân cũng mê thể thao
Văn hóa miền Tây
Tích lũy vàng
lấy lòng