Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chill"

noun
Chill Vibe Enthusiast
/tʃɪl vaɪb ɛnˈθuziæst/

Gu chơi chất chill

noun
Wind chill factor
/ˈwɪnd tʃɪl ˈfæktər/

Hệ số làm lạnh do gió

noun
Phu Quy Island chill
/tʃɪl daːw fuː kwiː/

Chill đảo Phú Quý

adjective/verb
Chilling
/ˈtʃɪlɪŋ/

Ớn lạnh

noun
chill spot
/tʃɪl spɒt/

Góc chill

phrasal verb
Chill out
/tʃɪl aʊt/

Thư giãn, thoải mái

noun
chilled pasta
/tʃɪld ˈpɑːstə/

mỳ ống được làm lạnh hoặc dùng để ăn nguội

noun
chilly season
/ˈtʃɪli ˈsiːzn/

mùa lạnh, mùa đông

noun
chill-out music
/tʃɪl aʊt ˈmjuːzɪk/

nhạc thư giãn, nhạc tạo cảm giác thoải mái

adjective
chilled
/tʃɪld/

lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái

noun
chilly weather
/ˈtʃɪli ˈwɛðər/

Thời tiết lạnh

noun
chill room
/tʃɪl ruːm/

phòng thư giãn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY