This cafe is my favorite chill spot.
Dịch: Quán cà phê này là góc chill yêu thích của tôi.
Let's find a chill spot to hang out.
Dịch: Hãy tìm một góc chill để đi chơi thôi.
Góc thư giãn
Khu vực chill
Thư giãn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người Pakistan
báo cáo tồn kho
chưa qua xử lý
đánh giá thực tập sinh
nhiều cơ hội làm giàu
bật điều hòa
Giải bóng chày vô địch thế giới
thành phố văn hóa