This cafe is my favorite chill spot.
Dịch: Quán cà phê này là góc chill yêu thích của tôi.
Let's find a chill spot to hang out.
Dịch: Hãy tìm một góc chill để đi chơi thôi.
Góc thư giãn
Khu vực chill
Thư giãn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bàn chân của động vật có móng hoặc vuốt
Giấy phép lái xe ô tô
chịu áp lực, nặng nề
rất nhiều rác
kỹ năng nói chuyện
Bơi nghệ thuật
thợ làm tủ
miếng thịt rơi xuống sàn