Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chiên"

noun
Crispy fried silver fish
/ˈkrɪspi fraɪd ˈsɪlvər fɪʃ/

Cá ngân chiên giòn

noun
crispy tofu
/ˈkrɪspi ˈtoʊfuː/

đậu phụ chiên giòn

adjective
Fried
/fraɪd/

Chiên, rán

noun
fried bananas
/fɹaɪd bəˈnænəz/

Chuối chiên

noun
crispy chicken wings
/ˈkrɪs.pi ˈtʃɪk.ɪn wɪŋz/

cánh gà chiên giòn

noun
crisps
/krɪsps/

bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng

noun
garlic crisps
/ˈgɑːrlɪk krɪsps/

bánh khoai tây chiên tỏi

noun
pork schnitzel
/ˈpɔːrk ˈʃnɪt.səl/

Thịt lợn đã được tẩm bột và chiên giòn, thường dùng làm món chính trong ẩm thực châu Âu.

noun
pork steaks
/pɔːrk steɪks/

thịt ba chỉ heo thái lát hoặc cắt miếng dùng để nướng hoặc chiên

noun
fried fish fillet
/fraɪd fɪʃ ˈfiːleɪ/

thịt cá fillet chiên

noun
banana chips
/bəˈnæn.ə tʃɪps/

Khoai chuối chiên

noun
fried shrimp
/fraɪd ʃrɪmp/

Tôm chiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY