I love eating garlic crisps as a snack.
Dịch: Tôi thích ăn bánh khoai tây chiên tỏi như một món ăn vặt.
She bought a bag of garlic crisps for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một túi bánh khoai tây chiên tỏi cho bữa tiệc.
Vật liệu composite, vật liệu tổng hợp gồm hai hoặc nhiều thành phần khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn.