I had pork schnitzel for dinner last night.
Dịch: Tối qua tôi đã ăn thịt lợn schnitzel cho bữa tối.
She ordered pork schnitzel with lemon and potatoes.
Dịch: Cô ấy gọi thịt lợn schnitzel kèm chanh và khoai tây.
thịt lợn cốt lết
thịt heo tẩm bột chiên
sườn chiên giòn
đóng tẩm bột và chiên giòn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ký hiệu thị trường
văn phòng thực địa
vực dậy doanh số
bộ điều khiển nhúng
thương mại hóa trước
khung gầm
đại lý, người đại diện
quá trình hình thành thành tế bào