He was chewing his food slowly.
Dịch: Anh ấy đang nhai thức ăn từ từ.
Chewing gum can help freshen your breath.
Dịch: Nhai kẹo cao su có thể giúp làm thơm miệng.
nghiền
gặm nhấm
sự nhai
nhai
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ràng buộc hôn nhân
làm quen với
vòi phun sương
chức năng quan trọng
chiếc lá, cây phong
vé số được phát hành để tham gia quay số trúng thưởng
nhóm học thuật
biển số xe