He was chewing his food slowly.
Dịch: Anh ấy đang nhai thức ăn từ từ.
Chewing gum can help freshen your breath.
Dịch: Nhai kẹo cao su có thể giúp làm thơm miệng.
nghiền
gặm nhấm
sự nhai
nhai
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Dáng người mảnh mai
Đánh bại hàng phòng ngự
khoe trọn vóc dáng
cựu sinh viên
sản phẩm vệ sinh phụ nữ
ghi lại khuôn viên
Bối cảnh văn phòng, môi trường làm việc trong văn phòng
gần một phút