She likes to show off her body shape.
Dịch: Cô ấy thích khoe trọn vóc dáng của mình.
The dress helps her show off her body shape.
Dịch: Chiếc váy giúp cô ấy khoe trọn vóc dáng.
khoe thân hình
trưng bày hình thể
vóc dáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thời kỳ trẻ mới biết đi
Hiệu quả sản xuất
tự vệ
kiến trúc hiện đại
thủ tục nha khoa
ghi điểm mạnh mẽ
công việc thể chất
vượt quá mức hợp lý