noun
celebrity event
sự kiện có người nổi tiếng
noun
stir-fried glass noodles with crab
/stɜr fraɪd ɡlæs ˈnuːdəlz wɪð kræb/ Mì gạo xào với cua
noun
unreturned message
tin nhắn chưa được trả lời
noun
problem-solving skills
/ˈprɒb.ləm ˈsɒl.vɪŋ skɪlz/ Kỹ năng giải quyết vấn đề
noun
éclair
Bánh éclair (một loại bánh ngọt có dạng ống, thường được làm từ bột choux và nhân kem)