Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chính trị"

adjective
political-administrative
/pəˈlɪtɪkəl ədˈmɪnɪstreɪtɪv/

chính trị - hành chính

noun
workplace politics
/ˈwɜːrkpleɪs ˈpɑːlətɪks/

chính trị công sở

adjective
geopolitical
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl/

thuộc về địa chính trị

adjective
political
/pəˈlɪtɪkl/

thuộc về chính trị

adjective
socio-political
/ˌsoʊsioʊ pəˈlɪtɪkəl/

chính trị xã hội

noun
political environment
/pəˈlɪtɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường chính trị

noun
Korean politics
/kəˈriːən ˈpɒlətɪks/

Chính trị Hàn Quốc

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

noun
political context
/pəˈlɪtɪkəl ˈkɑːntekst/

bối cảnh chính trị

noun
geopolitical importance
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ɪmˈpɔːrtəns/

tầm quan trọng địa chính trị

noun
geopolitical issues
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈɪʃuːz/

các vấn đề địa chính trị

noun
regional politics
/ˈriːdʒənəl ˈpɒlətɪks/

chính trị khu vực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY