She spoke with certainty about her decision.
Dịch: Cô ấy nói với sự chắc chắn về quyết định của mình.
There is a great deal of certainty in his voice.
Dịch: Có rất nhiều sự chắc chắn trong giọng nói của anh ấy.
The scientist provided certainty with her findings.
Dịch: Nhà khoa học đã cung cấp sự chắc chắn với những phát hiện của mình.
Xe tải kéo (xe tải thường dùng để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc kéo rơ moóc)