She spoke with certainty about her decision.
Dịch: Cô ấy nói với sự chắc chắn về quyết định của mình.
There is a great deal of certainty in his voice.
Dịch: Có rất nhiều sự chắc chắn trong giọng nói của anh ấy.
The scientist provided certainty with her findings.
Dịch: Nhà khoa học đã cung cấp sự chắc chắn với những phát hiện của mình.