The real-world deployment of the project was successful.
Dịch: Việc triển khai thực tế của dự án đã thành công.
We need to consider the challenges of real-world deployment.
Dịch: Chúng ta cần xem xét những thách thức của việc triển khai thực tế.
thực hiện thực tế
ứng dụng thực tế
triển khai
thực tế
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
báo cáo hai lần một năm
Giám đốc bán hàng
tiền thưởng lương
Phó trưởng đoàn
thụ phấn
điều gì mờ ám
Người Pháp
mực hoa hồng