The real-world deployment of the project was successful.
Dịch: Việc triển khai thực tế của dự án đã thành công.
We need to consider the challenges of real-world deployment.
Dịch: Chúng ta cần xem xét những thách thức của việc triển khai thực tế.
thực hiện thực tế
ứng dụng thực tế
triển khai
thực tế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chị dâu
bầu (the fruit or the container)
khó hàn gắn
tinh dầu tự nhiên
ghi nhiều bàn hơn
khỉ sóc
Bạo lực thể chất
thống kê số lượng