The ceremonial dress is required for the event.
Dịch: Trang phục nghi lễ là cần thiết cho sự kiện.
They held a ceremonial opening for the new building.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ khai trương cho tòa nhà mới.
nghi thức
chính thức
lễ nghi
nghi thức hóa
12/06/2025
/æd tuː/
dao cạo
hồ sơ đăng ký
bộ sạc pin
bàn ăn
cảnh quay từ trên cao
Làm dịu mẩn đỏ
thánh
giấc mơ đầy tham vọng