The ceremonial dress is required for the event.
Dịch: Trang phục nghi lễ là cần thiết cho sự kiện.
They held a ceremonial opening for the new building.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ khai trương cho tòa nhà mới.
nghi thức
chính thức
lễ nghi
nghi thức hóa
giai đoạn lập kế hoạch
phép toán đúng
ốc mượn hồn
trợ lý chuẩn bị thực phẩm
điện trở biến đổi
lừa đảo chiếm đoạt
IQ
kênh hỗ trợ